--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ just about chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
razor-bill
:
(động vật học) chim cụt
+
bột nhão
:
Pastry
+
cày ải
:
Plough (the ground) looseThứ nhất cày ải thứ nhì rải phânFirst plough the soil loose, second dress (manure) it
+
cây số
:
Milestoneđường rẽ ở chỗ cây số 5the turning is at milestone 5
+
cơ bản
:
Base; foundation; fundamentals